Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Minh | 8828,34 | 23 | |
2 | 8465,78 | 44 | ||
3 | Trần Linh Đan | 7836,99 | 10 | |
4 | Nguyễn Minh Quang | 6905,18 | 63 | |
5 | Hoàng Minh Hùng | 6497,16 | 40 | |
6 | Tạ Trần Khôi | 1898,43 | 59 | |
7 | Nguyễn Minh Khôi | 1236,18 | 38 | |
8 | Đoàn Hiếu Minh | 200,59 | 12 | |
9 | 7,20 | 40 | ||
10 | Vũ Đức Cường | 6,37 | 34 | |
11 | Ngô Đình Ninh | 6,31 | 36 | |
12 | Nguyen Phuc Minh | 5,74 | 32 | |
13 | Nguyễn Phương Anh | 5,44 | 31 | |
14 | 5,39 | 31 | ||
15 | Mai Thành Nam | 5,25 | 28 | |
16 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 5,17 | 28 | |
17 | 4,89 | 28 | ||
18 | Phạm Bình Minh | 4,86 | 26 | |
19 | Phạm Minh Hoà | 4,85 | 28 | |
20 | Phạm Hồng Thái | 4,78 | 27 | |
21 | Vương Đức Minh | 4,66 | 26 | |
22 | Nguyễn Thiện Nhân | 4,52 | 24 | |
23 | Đào Ngọc Hà | 4,40 | 25 | |
24 | 3,87 | 21 | ||
25 | Trần Mai Thy | 3,80 | 21 | |
26 | 3,52 | 18 | ||
27 | 3,46 | 17 | ||
28 | Nguyễn Ngọc Ánh | 3,35 | 18 | |
29 | 3,35 | 17 | ||
30 | Nguyễn Lê Minh | 3,31 | 18 | |
31 | Hoàng Minh Hiếu | 3,25 | 18 | |
32 | Trịnh Bình An | 3,19 | 16 | |
33 | 3,15 | 17 | ||
34 | Lê Hoàng Tùng | 2,90 | 15 | |
35 | Vu Duc Gia Huy | 2,58 | 12 | |
36 | Hoàng TIến Thành | 2,53 | 12 | |
37 | Vũ Nhật Quang | 2,45 | 12 | |
38 | 2,37 | 11 | ||
39 | Tô Vũ Hải Đăng | 2,24 | 11 | |
40 | Nguyễn Đào Khánh Linh | 1,85 | 7 | |
41 | Bùi Trung Hiếu | 1,82 | 10 | |
42 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1,26 | 6 | |
43 | 0,88 | 3 | ||
44 | 0,40 | 2 |