LT8A1_10082025
Bài
# | Bài | Điểm |
---|---|---|
1 | Ước số (TS10CHL) | 100 |
2 | HTTK nguyên tố 1 | 100 |
3 | Sô ước nguyên tố của một số nguyển | 100 |
4 | Số lượng số nguyên tố trên đoạn | 100 |
5 | Đếm ước (Count) | 100 |
# | Bài | Điểm |
---|---|---|
1 | Ước số (TS10CHL) | 100 |
2 | HTTK nguyên tố 1 | 100 |
3 | Sô ước nguyên tố của một số nguyển | 100 |
4 | Số lượng số nguyên tố trên đoạn | 100 |
5 | Đếm ước (Count) | 100 |
Bình luận