LT8A2_28072025
Bài
| # | Bài | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Ước số (TS10CHL) | 100 |
| 2 | HTTK nguyên tố 1 | 100 |
| 3 | Sô ước nguyên tố của một số nguyển | 100 |
| 4 | Số lượng số nguyên tố trên đoạn | 100 |
| 5 | Đếm ước (Count) | 100 |
| # | Bài | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Ước số (TS10CHL) | 100 |
| 2 | HTTK nguyên tố 1 | 100 |
| 3 | Sô ước nguyên tố của một số nguyển | 100 |
| 4 | Số lượng số nguyên tố trên đoạn | 100 |
| 5 | Đếm ước (Count) | 100 |
Bình luận